Pin lithium Gospower GPLB-48300W dạng di động có bánh xe được thiết kế với khả năng lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện.
Hệ thống có thể kết nối song song tối đa 16 bộ, mang lại khả năng mở rộng mạnh mẽ, phù hợp sử dụng cho gia đình hoặc các ứng dụng thương mại nhỏ.
Sử dụng cell pin LFP loại A (Grade-A) với tuổi thọ chu kỳ hơn 6.000 lần, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.
Tương thích với hầu hết các loại inverter phổ biến trên thị trường, mang lại khả năng thích ứng linh hoạt.
Hỗ trợ kết nối song song tối đa 16 bộ, giúp mở rộng dung lượng lưu trữ dễ dàng.
Thiết kế dây cắm Plug-and-Play, cho phép lắp đặt nhanh chóng, không phức tạp.
Chuẩn bảo vệ IP20, đi kèm bảo hành 5 năm.
Hệ thống quản lý pin thông minh (Smart BMS) giúp tối ưu hiệu suất và bảo vệ pin an toàn.
Hỗ trợ điều khiển và nâng cấp từ xa, thuận tiện cho giám sát vận hành.
Cấu hình song song tối đa 16 thiết bị, đáp ứng nhu cầu mở rộng công suất lớn.
Tích hợp giao tiếp BMS nội bộ, đồng bộ hóa giữa các module pin.
Thiết kế đầu nối dạng cắm (plug-in terminal) giúp thi công nhanh và an toàn.
Dễ bảo trì, thuận tiện thay thế hoặc kiểm tra định kỳ.
Hỗ trợ sạc/xả công suất cao, duy trì hiệu suất ổn định trong suốt hơn 6.000 chu kỳ hoạt động.

Pin lithium di động có bánh xe sử dụng vật liệu lithium iron phosphate (LiFePO₄) làm cực dương, có tính ổn định hóa học cao và hiệu suất an toàn vượt trội.
Với tuổi thọ trên 6.000 chu kỳ sạc/xả, sản phẩm có thể được sử dụng như nguồn điện dự phòng lâu dài và ổn định cho gia đình.
Thiết kế dạng bánh xe di động giúp tiết kiệm không gian, dễ dàng lắp đặt và hầu như không cần bảo trì.
Pin có thể kết nối song song tối đa 16 bộ để đạt được công suất và dung lượng mong muốn.
Sản phẩm Gospower GPLB-48314W hỗ trợ tùy chỉnh điện áp, dòng điện, dung lượng và hình thức bên ngoài theo yêu cầu.
Ngoài ra, hãng còn cung cấp dịch vụ OEM và ODM, đi kèm chính sách bảo hành 10 năm cùng hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.


| GPLB-48280W | |||||
| Nominal Energy (kWh) | 16.08 | ||||
| Nominal Voltage (V) | 51.2 | ||||
| Nominal Capacity(Ah) | 314 | ||||
| IP Rating | IP 20 | ||||
| Output Power (kW) | 10.24 | ||||
| Voltage Range (V) | 43.2~58.4 | ||||
| Charge Voltage (V) | 56.8~58.4 | ||||
| Charge Current (A) | 150 | ||||
| Discharge Current (A) | 200 | ||||
| Charge Mode | CC-CV | ||||
| Communication | CAN / RS485 / RS232/Dry Contact | ||||
| Charge Temperature | 0-55 ℃ | ||||
| Discharge Temperature | -20 - 55 ℃ | ||||
| Warranty5 | 5 Years | ||||
| Cycle Life | >8000(@25℃,80%DOD) | ||||
| Weight (kg) | 120.5 | ||||